Tạp chí
TT |
Năm |
Thông tin tạp chí |
Xếp hạng Q1, Q2, Q3, Q4 theo SCImago (*) |
Tên bài báo |
Tên các tác giả |
Tác giả chính |
Tác giả thuộc VNU |
Sản phẩm từ đề tài/ dự án |
Điểm IF |
ISSN |
|
Tên tạp chí |
Vol, No, pp |
||||||||||
I. Bài báo trên tạp chí Quốc tế thuộc danh sách SCI |
|||||||||||
1 |
2012 |
ETRI |
Vol. 34, No. 2, pp. 256 – 259 |
Q2 |
New Multiplier for a Double-Base Number System Linked to a Flash ADC |
Minh Son Nguyen, Insoo Kim, Kyuson Choi, Jaehyun Lim, Wonho Choi, and Jongsoo Kim |
Nguyễn Minh Sơn |
Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
2 |
2012 |
Electronics Letters |
Vol. 48, No.11, pp. 659-660 |
Q2 |
Improving wake-up receiver's sensitivity by using novel architecture |
Trinh, L.H.; Hoang, T.Q.V.; Perret F.; Ferrero F. |
Trịnh Lê Huy |
Trịnh Lê Huy |
|
|
|
3 |
2016 |
Quality and Reliability Engineering International |
Vol. 32, No. 7, pp. 2313 - 2327 |
Q1 |
A Parallel Strategy for the Logical-probabilistic Calculus-based Method to Calculate Two-terminal Reliability |
Nguyen Pham Hai Dang, Vo Dinh Bay, Vu Duc Lung |
Nguyễn Phạm Hải Đăng |
Vu Duc Lung |
|
|
|
4 |
2016 |
International Journal of Antennas and Propagation |
Vol. 2015, doi: 10.1155/2015/857876 |
Q3 |
4x4 MIMO Multiband Antenna System for Mobile Handsets |
Le Huy Trinh, Fabien Ferrero, Leonardo Lizzi, Jean-Marc Ribero and Robert Staraj. |
Trịnh Lê Huy |
Trịnh Lê Huy |
|
|
|
5 |
2016 |
IEEE Antennas and Wireless Propagation Letters |
Vol PP, no.99, doi: 10.1109/ LAWP.2015.2505669 |
Q1 |
Reconfigurable Antenna for Future Spectrum Reallocations in 5G Communications |
Le Huy Trinh, Fabien Ferrero, Leonardo Lizzi, Robert Staraj, and Jean-Marc Ribero |
Trịnh Lê Huy |
Trịnh Lê Huy |
|
|
|
6 |
2016 |
IEEE Communications Letters |
Vol PP, no.99, doi: 10.1109/ LCOMM.2016.2554544 |
Q1 |
Improving Energy Efficiency of Mobile WSN Using Reconfigurable Directional Antennas |
Trong Nhan Le, Fabien Ferrero, Leonardo Lizzi, Le Huy Trinh, Robert Staraj, and Jean-Marc Ribero |
Trong Nhan Le |
Trong Nhan Le, Trịnh Lê Huy |
|
|
|
7 |
2017 |
Electronics |
Volume 6, Issue 4, 105; doi: 10.3390/electronics6040105 |
Q2 |
Pattern Reconfigurable Slot Antenna for IoT Network Concentrators |
Le Huy Trinh, Trong Nhan Le, Fabien Ferrero, Leonardo Lizzi, Robert Staraj, |
Trịnh Lê Huy |
Trịnh Lê Huy, Lê Trọng Nhân |
|
|
|
8 |
2020 |
|
9, 1564, 24-09-2020
|
Q2 |
Low Cost |
Trịnh Lê Huy, Trương Nguyên Vũ, Fabien Ferrero |
Trịnh Lê Huy |
Trịnh Lê Huy |
GUST.STS.DT2017-
|
2.41
|
2079-9292
|
9 |
2020 |
Electronics
|
, 9, 1532, 18-09-2020 |
Q2 |
Compact Dual-Band Rectenna Based |
Trịnh Lê Huy, Vũ Ngọc Anh Hà Nguyễn Minh Thiện Trương |
Trịnh Lê Huy |
Trịnh Lê Huy |
GUST.STS.DT2017-
|
2.41
|
2079-9292
|
II. Bài báo trên tạp chí Quốc tế thuộc danh sách SCI-Expanded |
|||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Bài báo trên tạp chí Quốc tế thuộc danh sách SSCI |
|||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Bài báo trên tạp chí Quốc tế khác thuộc ISI |
|||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Bài báo trên tạp chí Quốc tế thuộc Scopus |
|||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI. Bài báo trên tạp chí Quốc tế NGOÀI ISI (nhưng có ISSN) |
|||||||||||
1 |
2011 |
Journal of KISPS |
vol. 12, no. 2, pp. 139-144 |
|
A new multiplication architecture for DSP application |
Minh Son Nguyen, Jongsoo Kim |
Nguyễn Minh Sơn |
Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
2 |
2013 |
JOACE (Junrnal of Automation and Control Engineering) |
Vol.1, No.3, pp 42 |
|
Speech Recognition on Robot Controller Implemented on FPGA |
Phan Dinh Duy, Vu Duc Lung, Nguyen Quang Duy Trang, Nguyen Cong Toan |
Phan Đình Duy |
Phan Dinh Duy, Vu Duc Lung |
|
|
|
3 |
2013 |
Advances in Artificial Neural Systems |
vol. 2013, pp. 1-14 |
|
A Unified Framework for GPS Code and Carrier-Phase Multipath Mitigation using Support Vector Regression |
Quoc-Huy Phan, Su-Lim Tan, Ian McLoughlin, and Duc-Lung Vu |
Phan Quốc Huy |
Phan Quốc Huy, Vũ Đức Lung |
|
|
|
4 |
2013 |
JOACE (Junrnal of Automation and Control Engineering) |
Vol.1, No.3, pp 94 |
|
Speech Recognition in Human-Computer Interactive Control |
Vu Duc Lung, Phan Dinh Duy, Nguyen Vo An Phu, Nguyen Hoang Long, Truong Nguyen Vu |
Vũ Đức Lung |
Vũ Đức Lung, Phan Đình Duy |
|
|
|
5 |
2013 |
Journal of Automation and Control Engineering |
Vol. 1, No. 3, 2013, pp 42-46 |
|
Speech recognition in Human-Computer interactive control |
Vu Duc Lung, Phan Dinh Duy, Nguyen Vo an Phu, Nguyen Hoang Long, Truong Nguyen Vu |
Vũ Đức Lung |
Vũ Đức Lung, Phan Đình Duy |
|
|
|
6 |
2016 |
ISCIE Transaction of the Institute of Systems, Control and Information Engineers |
Vol.29, No.1, pp.29-39 |
|
A Fast and Safe Industrial WLAN Communication Protocol for Factory Automation Control Systems |
Duc Khai Lam, Yasuhiro Shinozaki, Keishi Yamaguchi, Satoshi Morita, Yuhei Nagao, Masayuki Kurosaki, Hiroshi Ochi |
Lâm Đức Khải |
Lâm Đức Khải |
|
|
|
7 |
2016 |
Journal of Emerging Trends in Engineering and Applied Sciences |
Vol. 7, No. 4, pp. 161 - 166 |
|
An Approach of Low Power Wifi Sensor Mote for Internet of Things Applications |
Nguyen Minh Son , Tran Ngoc Thinh , Nguyen Dinh Thi and Nguyen Chi Nhan |
Nguyễn Minh Sơn |
Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
9 |
2016 |
International Journal of Simulation: Systems, Science and Technology |
Vol. 17, No. 35, pp. 1 - 10 |
|
An Approach of Clustering Activities inside Sensor Smart Homes |
Nguyen Kim Duy, Nguyễn Minh Sơn, Tien LE |
Nguyễn Kim Duy |
Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
10 |
2017 |
Advanced Science Letters |
Vol. 23, No. 5, pp. 4528-4531 |
|
Matrix Fountain Simulation Based on Particle System with OpenTK |
Tran Duc Ngoc, Duc Lung Vu, Phan Duy Dinh, Van Quang Tran |
Trần Ngọc Đức |
Tran Duc Ngoc, Duc Lung Vu, Phan Duy Dinh, Van Quang Tran |
273/2014/HĐ-SKHCN
|
|
|
11 |
2017 |
nternational Journal of Research Studies in
|
Volume 4, Issue 1, PP 1-6 |
|
Control Devices in the Home with the Android |
Phan Đình Duy |
Phan Đình Duy |
Phan Đình Duy |
D2015-06
|
|
3249-4840 |
12 |
2018 |
Advanced Science Letters
|
24, 11, 8402, 11-2018 |
|
An Autonomous Water Drops Screen Using Solenoid Valve |
Phan Đình Duy |
Phan Đình Duy |
Phan Đình Duy |
B2015-26-02
|
|
1936-6612 |
13 |
2019 |
IEEE Access
|
28-07-2020 |
|
Double SHA-256 |
Pham Hoai Luan, Tran Thi Hong, Phan Tri Dung, Le Vu Trung |
Lam Duc Khai |
Lam Duc Khai |
|
|
2169-3536 |
14 |
2019 |
Journal
|
Vol. 17, No. 1, Page. 1-7 |
|
Low-Complexity Block Diagonalization |
Lâm Đức Khải |
Lâm Đức Khải |
Lâm Đức Khải |
|
|
2234-8255 |
15 |
2020 |
Progress In Electromagnetics Research M (PIER
|
93, 43–52, 06-06-2020 |
|
Miniature Circularly Polarized |
Trịnh Lê Huy, Lữ Khải Thông, Nguyễn Mạnh Thảo, Trương |
Trịnh Lê Huy |
Trịnh Lê Huy |
GUST.STS.DT2017-
|
|
1937-8726 |
16 |
2020 |
Journal of Information and Communication
|
18, 1, 1-7, 01-03-2020 |
|
Compact Hardware Multiple |
Lâm Đức Khải, Trần Văn Tiến |
Lâm Đức Khải |
Lâm Đức Khải |
|
|
2234- |
17 |
2020 |
Integration, the VLSI Journal
|
Vol 74, P.107-114, 19-05-2020 |
|
A |
Lâm Đức Khải, Lê Vũ Trùng Dương Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Lâm Đức Khải |
Lâm Đức Khải |
|
|
0167-9260 |
18 |
2020 |
Journal of Nanomaterials
|
Volume 2020, Article |
|
Ammonia Gas Sensing Behavior of |
Trần Quang Nguyên |
Trần Quang Nguyên |
Trần Quang Nguyên |
|
1.63
|
1687 - 4129 |
VII. Bài báo trên tạp chí Quốc gia thuộc danh mục tính điểm của Hội đồng học hàm |
|||||||||||
1 |
2011 |
Journal of Sci. and Tech. |
Vol.49, No. 4, pp. 217-224 |
|
Low Hardware Complexity Of FIR Digital Filter Based On Double-Base Number System |
Nguyen Minh Son, Bui Trung Hieu, Jongsoo Kim |
Nguyễn Minh Sơn |
Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
2 |
2011 |
Vietnamese Academy of Science and Technology |
|
|
Performance study of virtual nodes for resource allocation |
Tran Manh Ha, Thai Thanh Long Pham Van Hau Nguyen Duc Cuong |
|
|
|
|
|
3 |
2013 |
Journal of Science and Technology |
Vol 51, No. 4B, pp 264-272 |
|
Design of New Encoder for SoC Architecture of DSP Applications Based-on Double-base Number System |
Huu Nhan Nguyen, Jongsoo Kim, Minh Son Nguyen |
Nguyễn Hữu Nhân |
Nguyễn Hữu Nhân, Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
4 |
2013 |
Journal of Sci. and Tech. |
Vol 51, No. 4B, pp.264-272 |
|
Design of New Encoder for SoC Architecture of DSP Applications based on Double-Base Number System |
Nguyen Huu Nhan, Jongsoo Kim and Minh Son Nguyen |
Nguyễn Hữu Nhân |
Nguyễn Hữu Nhân, Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
5 |
2013 |
Journal of Sci. and Tech., Tech. Univ. |
No. 96, pp.55-60 |
|
Towards An Analysis on The Operation and Open-Source Code of Atheros ath5k Device Driver |
Quan Le-Trung, Minh-Son Nguyen, and Azman Osman LIM |
Lê Trung Quân |
Lê Trung Quân, Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
6 |
2013 |
Tạp chí KH&CN, Viện Hàn lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam |
T.52, S.3 (2014), trang 269-281 |
|
Xây dựng hệ thống rút trích các nội dung chính của văn bản khoa học tiếng việt dựa trên cấu trúc |
Tạ Nguyễn, Vũ Đức Lung |
Tạ Nguyễn |
Vũ Đức Lung |
|
|
|
7 |
2014 |
Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ |
Số tạp chí 32(2014), Trang: 42-56 |
|
Ứng dụng đồ thị tầm nhìn vào bài toán tìm đường cho robot |
Trần Thị Như Nguyệt, Vũ Đức Lung, Trần Văn Hoài |
Trần Thị Như Nguyệt |
Trần Thị Như Nguyệt, Vũ Đức Lung |
|
|
|
8 |
2014 |
Journal of Science and Technology. |
Vol 52, No. 4, pp.131-139 |
|
Low Power and Area of 6-bit Flash ADC Based on DBNS for SoC Architecture of DSP Applications |
Minh-Son Nguyen, Nguyen Huu Nhan and Jongsoo Kim |
Nguyễn Minh Sơn |
Nguyễn Hữu Nhân, Nguyễn Minh Sơn |
|
|
|
9 |
2014 |
Journal of Science and Technology. |
Vol. 52, No. 4A, pp.305-314 |
|
A Cost-effective Smart Building Solution |
Quan Le-Trung and Minh-Son Nguyen |
Lê Trung Quân |
Quan Le-Trung and Minh-Son Nguyen |
|
|
|
10 |
2014 |
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ |
Vol. 33, pp. 83-91 |
|
Giải thuật định vị vị trí trong không gian 3-D cho thẻ RFTD dựa vào cường độ tín hiệu (RSS) |
Phạm Quốc Cường, Phan Đình Duy Vũ Đức Lung |
Phạm Quốc Cường |
Phạm Quốc Cường, Phan Đình Duy Vũ Đức Lung |
|
|
|
11 |
2019 |
Science and Technology Development
|
Vol 22, No 3, 289- 292 |
|
The influence of thickness on ammonia gas sensitivity of reduced |
Trần Quang Nguyên, Huỳnh Trần Mỹ Hòa, Trần Quang Trung |
Trần Quang Nguyên |
Trần Quang Nguyên |
D1-2019-11
|
|
1859-0128 |